停丧 tíng sàng
volume volume

Từ hán việt: 【đình tang】

Đọc nhanh: 停丧 (đình tang). Ý nghĩa là: táng treo.

Ý Nghĩa của "停丧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

停丧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. táng treo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停丧

  • volume volume

    - liǎng guó 停战 tíngzhàn

    - Hai nước dừng chiến.

  • volume volume

    - 丧心病狂 sàngxīnbìngkuáng

    - điên cuồng mất trí.

  • volume volume

    - 丧尽天良 sàngjìntiānliáng

    - táng tận lương tâm

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 入狱 rùyù 之后 zhīhòu 丧失 sàngshī le 探视权 tànshìquán

    - Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.

  • volume volume

    - 不停 bùtíng 摆动 bǎidòng

    - Rung lắc không ngừng.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi hěn yǒu 耐力 nàilì néng 不停 bùtíng 飞行 fēixíng shàng 千公里 qiāngōnglǐ

    - Những con chim bồ câu rất bền bỉ, có thể bay hàng ngàn km mà không dừng lại.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 需要 xūyào 不停 bùtíng 磨合 móhé

    - Hai người cần không ngừng thích nghi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng , Sàng
    • Âm hán việt: Tang , Táng
    • Nét bút:一丨丶ノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCV (土金女)
    • Bảng mã:U+4E27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao