Đọc nhanh: 道根 (đạo căn). Ý nghĩa là: đạo căn.
道根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạo căn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 道根
- 他 压根 不 知道 答案
- Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.
- 我 压根儿 不 知道
- Tôi căn bản là không biết.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 我 压根儿 不 知道 他 是 什么 意思
- Tôi căn bản không hiểu ý anh ấy là gì.
- 这根 肠 味道 不错
- Cái xúc xích này có vị ngon.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
- 我 从来 没有 与 不同 频道 的 人 根本 无 交流 和 交往
- Tôi trước nay không có qua lại hay nói chuyện cùng những người không cùng tần số.
- 这 根本 不是 出于 妇道人家 的 稳重 这样 做 只是 满足 了 她 的 虚荣心
- Điều này hoàn toàn không nằm ngoài sự ổn định của gia đình người phụ nữ, nó chỉ thỏa mãn sự phù phiếm của cô ấy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
道›