做爱 zuò'ài
volume volume

Từ hán việt: 【tố ái】

Đọc nhanh: 做爱 (tố ái). Ý nghĩa là: âu yếm; ân ái; làm tình. Ví dụ : - 她不喜欢做爱。 Cô ấy không thích âu yếm.

Ý Nghĩa của "做爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

做爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âu yếm; ân ái; làm tình

指人性交

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 做爱 zuòài

    - Cô ấy không thích âu yếm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做爱

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手工艺品 shǒugōngyìpǐn zuò tài 精致 jīngzhì ràng rén 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.

  • volume volume

    - 姐连 jiělián 做爱 zuòài dōu 面对面 miànduìmiàn 做好 zuòhǎo ma

    - Chị ấy thậm chí cả khi làm tình cũng không muốn làm trực tiếp mặt đối mặt à?

  • volume volume

    - 简爱 jiǎnài 比做 bǐzuò 机械战警 jīxièzhànjǐng 实在 shízài tài 爆笑 bàoxiào le

    - Thật là buồn cười khi bạn so sánh Jane Eyre với Robocop.

  • volume volume

    - ài 所以 suǒyǐ cái 吃醋 chīcù 如果 rúguǒ 没有 méiyǒu ài 那么 nàme 无论 wúlùn zuò 什么 shénme 无所谓 wúsuǒwèi le

    - Vì yêu em, nên mới ghen. Nếu không yêu, thì dù em có làm gì cũng chẳng sao cả.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 总爱 zǒngài 迟延 chíyán

    - Anh ấy lúc nào cũng thích trì hoãn khi làm việc.

  • volume volume

    - 除了 chúle 菜肴 càiyáo 妈妈 māma 肯定 kěndìng huì zuò shàng 一碗 yīwǎn 芒果 mángguǒ gēng shì 我们 wǒmen 最爱 zuìài chī de 甜品 tiánpǐn le

    - Ngoài các món ăn, mẹ tôi nhất định sẽ làm một bát chè xoài, món tráng miệng yêu thích của anh em chúng tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常常 chángcháng 为了 wèile 深爱 shēnài de rén 做些 zuòxiē 稀奇古怪 xīqígǔguài de shì

    - Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.

  • - shì zuì ài de rén 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé shì

    - Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao