Đọc nhanh: 房事 (phòng sự). Ý nghĩa là: chuyện phòng the; việc giao hợp; việc giao cấu; chuyện sinh hoạt vợ chồng; phòng sự.
房事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyện phòng the; việc giao hợp; việc giao cấu; chuyện sinh hoạt vợ chồng; phòng sự
指人性交的事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房事
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 夫妻间 的 房事 是 私密 的
- Quan hệ vợ chồng là riêng tư.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
房›