做好个人卫生 zuò hǎo gèrén wèishēng
volume volume

Từ hán việt: 【tố hảo cá nhân vệ sinh】

Đọc nhanh: 做好个人卫生 (tố hảo cá nhân vệ sinh). Ý nghĩa là: Vệ sinh tốt cá nhân.

Ý Nghĩa của "做好个人卫生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

做好个人卫生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vệ sinh tốt cá nhân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做好个人卫生

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tư là người tốt.

  • volume volume

    - chéng 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Thành là một người tốt.

  • volume volume

    - zhǐ xiǎng zuò 好人 hǎorén lián 说句话 shuōjùhuà 怕得罪人 pàdézuìrén

    - cô ấy chỉ muốn làm người dĩ hoà vi quý, nói một câu cũng sợ làm mất lòng người khác.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Cư là một người tốt.

  • volume volume

    - mào 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Mạo là một người tốt.

  • volume volume

    - zuò 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Tọa là một người tốt.

  • volume volume

    - zhào 先生 xiānsheng shì 好人 hǎorén

    - Ông Triệu là người tốt.

  • volume volume

    - wèi 先生 xiānsheng shì hěn hǎo de rén

    - Ông Vi là một người rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao