Đọc nhanh: 做好个人卫生 (tố hảo cá nhân vệ sinh). Ý nghĩa là: Vệ sinh tốt cá nhân.
做好个人卫生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vệ sinh tốt cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做好个人卫生
- 司 先生 是 个 好人
- Ông Tư là người tốt.
- 成 先生 是 个 好人
- Ông Thành là một người tốt.
- 她 只 想 做 个 好人 , 连 说句话 也 怕得罪人
- cô ấy chỉ muốn làm người dĩ hoà vi quý, nói một câu cũng sợ làm mất lòng người khác.
- 居 先生 是 个 好人
- Ông Cư là một người tốt.
- 冒 先生 是 个 好人
- Ông Mạo là một người tốt.
- 坐 先生 是 个 好人
- Ông Tọa là một người tốt.
- 兆 先生 是 个 好人
- Ông Triệu là người tốt.
- 为 先生 是 个 很 好 的 人
- Ông Vi là một người rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
做›
卫›
好›
生›