个人卫生 gèrén wèishēng
volume volume

Từ hán việt: 【cá nhân vệ sinh】

Đọc nhanh: 个人卫生 (cá nhân vệ sinh). Ý nghĩa là: Vệ sinh cá nhân. Ví dụ : - 人们应经常洗澡以保证个人卫生。 Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

Ý Nghĩa của "个人卫生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Môi Trường

个人卫生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vệ sinh cá nhân

个人生活习惯方面应做到:1、早晚洗脸、刷牙、清洗鼻腔 ;2、勤洗澡、勤换衣物、勤剪指甲; 3、饭前便后要洗手 ;4、不随地吐痰 ;5、用餐使用公筷;等等。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人卫生

  • volume volume

    - 人们 rénmen yīng 经常 jīngcháng 洗澡 xǐzǎo 保证 bǎozhèng 个人卫生 gèrénwèishēng

    - Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.

  • volume volume

    - shì 老实巴交 lǎoshibājiāo de rén 从不 cóngbù 惹事生非 rěshìshēngfēi

    - anh ấy là người hiền lành, từ trước giờ không gây chuyện rắc rối.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎ 有人 yǒurén dài le 卫生棉 wèishēngmián tiáo ma

    - Một trong hai người có băng vệ sinh không?

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 生活 shēnghuó hěn 孤单 gūdān

    - cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 天生 tiānshēng 就是 jiùshì dāng 画家 huàjiā de liào

    - anh ấy được sinh ra để trở thành họa sĩ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 生病 shēngbìng le zhǎo 个人 gèrén 替班 tìbān

    - hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.

  • volume volume

    - céng xiǎng guò 一个 yígè rén 生活 shēnghuó de 孤独 gūdú

    - Anh từng nghĩ về nỗi cô đơn khi sống một mình

  • volume volume

    - wèi 先生 xiānsheng shì hěn hǎo de rén

    - Ông Vi là một người rất tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), tiết 卩 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vệ
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLM (尸中一)
    • Bảng mã:U+536B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao