做声儿 zuò shēng er
volume volume

Từ hán việt: 【tố thanh nhi】

Đọc nhanh: 做声儿 (tố thanh nhi). Ý nghĩa là: lên tiếng.

Ý Nghĩa của "做声儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

做声儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lên tiếng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做声儿

  • volume volume

    - 做事 zuòshì yǒu 谱儿 pǔer

    - Anh ấy làm việc có bài bản.

  • volume volume

    - cóng 头儿 tóuer 做起 zuòqǐ

    - làm từ đầu.

  • volume volume

    - shì 说到做到 shuōdàozuòdào de 主儿 zhǔér

    - anh ấy là người đã nói là làm.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 略微 lüèwēi 有点儿 yǒudiǎner 颤抖 chàndǒu

    - Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.

  • volume volume

    - ba de shì dài 手儿 shǒuér jiù zuò le

    - anh đi đi, việc của anh tôi tiện thể làm luôn rồi.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活儿 huóer lái cóng zuì 粗重 cūzhòng de dào zuì 琐碎 suǒsuì de 一向 yíxiàng dōu shì 抢先 qiǎngxiān zuò

    - anh ta làm việc, từ chuyện nặng nhọc cho đến chuyện cỏn con, luôn luôn hơn hẳn người khác.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 重听 zhòngtīng 说话 shuōhuà 大声 dàshēng 点儿 diǎner

    - anh ấy hơi lảng tai, anh phải nói to lên một tý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一块儿 yīkuàier zài 地里 dìlǐ 做活儿 zuòhuóer

    - họ cùng làm việc ở ngoài đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Tố
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJRK (人十口大)
    • Bảng mã:U+505A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao