善性 shàn xìng
volume volume

Từ hán việt: 【thiện tính】

Đọc nhanh: 善性 (thiện tính). Ý nghĩa là: thiện tính.

Ý Nghĩa của "善性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

善性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiện tính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 善性

  • volume volume

    - 天性 tiānxìng 善良 shànliáng

    - thiên tính hiền lương; bẩm sinh hiền lành.

  • volume volume

    - 减震器 jiǎnzhènqì shì wèi 加速 jiāsù 车架 chējià 车身 chēshēn 振动 zhèndòng de 衰减 shuāijiǎn 改善 gǎishàn 汽车 qìchē de 行驶 xíngshǐ 平顺 píngshùn xìng

    - Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.

  • volume volume

    - de 人性 rénxìng 非常 fēicháng 善良 shànliáng

    - Nhân tính của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 调动 diàodòng 积极性 jījíxìng

    - Anh ấy giỏi khuyến khích tinh thần.

  • volume volume

    - 预示 yùshì zhe 善恶 shànè de 二元 èryuán xìng

    - Điều đó giả định tính hai mặt của cái thiện và cái ác.

  • volume volume

    - 组织 zǔzhī 及时性 jíshíxìng shì 推动 tuīdòng 他们 tāmen 改善 gǎishàn de

    - Cấu trúc và tính kịp thời trở thành một phần quan trọng

  • volume volume

    - 生性 shēngxìng 忠厚老实 zhōnghòulǎoshi 善良 shànliáng

    - Anh ấy vốn tính trung hậu lương thiện.

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 温柔 wēnróu 善良 shànliáng 可爱 kěài

    - Tính cách của cô ấy dịu dàng, lương thiện và đáng yêu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao