Đọc nhanh: 声儿 (thanh nhi). Ý nghĩa là: tiếng.
声儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声儿
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 我 常见 鸟儿 叫声
- Tôi thường nghe tiếng chim kêu.
- 他 的 声音 略微 有点儿 颤抖
- Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 他 有点 重听 , 你 说话 得 大声 点儿
- anh ấy hơi lảng tai, anh phải nói to lên một tý.
- 你 的 立体声 音响 在 哪儿 ?
- Loa âm thanh của bạn ở đâu?
- 你 先 去 知会 他 一声 , 让 他 早 一点儿 准备
- Anh báo cho anh ấy biết trước, để anh ấy chuẩn bị sớm một tí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
声›