Đọc nhanh: 做决定 (tố quyết định). Ý nghĩa là: Đưa ra quyết định.
做决定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đưa ra quyết định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做决定
- 他 做 决定 很 轻率
- Anh ấy đưa ra quyết định rất liều lĩnh.
- 你 心里 没主 , 别 做 决定
- Bạn không có chủ kiến, đừng quyết định.
- 你们 不要 急于 做 决定
- Các bạn đừng vội vàng đưa ra quyết định.
- 他 不顾后果 , 做 了 决定
- Anh ấy không cân nhắc hậu quả, đã đưa ra quyết định.
- 他 决定 洗手 , 不再 做 坏事
- Anh ấy quyết định từ bỏ, không làm việc xấu nữa.
- 他 依据事实 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định dựa trên sự thật.
- 他 冷静 地 做出 决定
- Anh ấy đưa ra quyết định một cách bình tĩnh.
- 做 了 这个 决定 后 , 我 有点 后悔 !
- Sau khi đưa ra quyết định này, tôi hơi tiếc nuối một chút!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
决›
定›