Đọc nhanh: 偏心矩 (thiên tâm củ). Ý nghĩa là: trục lệch tâm.
偏心矩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục lệch tâm
axis of eccentricity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏心矩
- 偏狭 的 视野 上 不 开阔 的 ; 狭隘 和 以 自我 为 中心 的
- Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.
- 我 看 爷爷 对 弟弟 是 有 偏心眼儿 的
- Tối thấy ông thiên vị em tôi hơn
- 她 的 设计 很 偏心
- Thiết kế của cô ấy rất độc đáo.
- 他 的 决定 很 偏心
- Quyết định của anh ấy rất thiên vị
- 他 的 观点 非常 偏心
- Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.
- 偏 这个 时候 车 又坏了 , 真叫人 糟心
- xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình.
- 这件 作品 太 偏心 了
- Tác phẩm này quá khác biệt.
- 环境 和 小 人们 的 偏执 , 使 我 失去 了 信心
- Môi trường và sự ngoan cố của những kẻ tiểu nhân khiến tôi mất tự tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
⺗›
心›
矩›