Đọc nhanh: 偏极化 (thiên cực hoá). Ý nghĩa là: sự phân cực.
偏极化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự phân cực
polarization; polarized
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏极化
- 两极分化
- phân hoá hai mặt đối lập.
- 两极分化
- phân thành hai cực
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 北极 冰层 正在 融化
- Tầng băng Bắc Cực đang tan chảy.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 气候变化 正在 走向 极端
- Biến đổi khí hậu đang tiến đến cực đoan.
- 终于 来到 宣极殿 外 俯仰之间 只 感叹 造化弄人
- Cuối cùng thì tôi cũng đã tới bên ngoài Huyền Cơ điện, nhìn lên, tôi chỉ biết thở dài cảm thán cho số mệnh trêu ngươi
- 这个 地方 偏僻 极了
- Nơi này cực kỳ hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
化›
极›