偏心 piānxīn
volume volume

Từ hán việt: 【thiên tâm】

Đọc nhanh: 偏心 (thiên tâm). Ý nghĩa là: bất công; thiên vị; không công bằng, khác biệt; lập dị; độc đáo. Ví dụ : - 他的决定很偏心。 Quyết định của anh ấy rất thiên vị. - 这种行为显得偏心。 Hành vi này quá bất công.. - 这件作品太偏心了。 Tác phẩm này quá khác biệt.

Ý Nghĩa của "偏心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偏心 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bất công; thiên vị; không công bằng

偏向一方面;不公正

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 决定 juédìng hěn 偏心 piānxīn

    - Quyết định của anh ấy rất thiên vị

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi 显得 xiǎnde 偏心 piānxīn

    - Hành vi này quá bất công.

✪ 2. khác biệt; lập dị; độc đáo

标新立异

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 作品 zuòpǐn tài 偏心 piānxīn le

    - Tác phẩm này quá khác biệt.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 非常 fēicháng 偏心 piānxīn

    - Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - de 设计 shèjì hěn 偏心 piānxīn

    - Thiết kế của cô ấy rất độc đáo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏心

  • volume volume

    - 偏狭 piānxiá de 视野 shìyě shàng 开阔 kāikuò de 狭隘 xiáài 自我 zìwǒ wèi 中心 zhōngxīn de

    - Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.

  • volume volume

    - kàn 爷爷 yéye duì 弟弟 dìdì shì yǒu 偏心眼儿 piānxīnyǎner de

    - Tối thấy ông thiên vị em tôi hơn

  • volume volume

    - de 设计 shèjì hěn 偏心 piānxīn

    - Thiết kế của cô ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - de 决定 juédìng hěn 偏心 piānxīn

    - Quyết định của anh ấy rất thiên vị

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 非常 fēicháng 偏心 piānxīn

    - Quan điểm của anh ấy rất độc đáo.

  • volume volume

    - piān 这个 zhègè 时候 shíhou chē 又坏了 yòuhuàile 真叫人 zhēnjiàorén 糟心 zāoxīn

    - xe lại hư đúng vào lúc này, thật bực mình.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 作品 zuòpǐn tài 偏心 piānxīn le

    - Tác phẩm này quá khác biệt.

  • volume volume

    - 环境 huánjìng xiǎo 人们 rénmen de 偏执 piānzhí 使 shǐ 失去 shīqù le 信心 xìnxīn

    - Môi trường và sự ngoan cố của những kẻ tiểu nhân khiến tôi mất tự tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ丨丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHSB (人竹尸月)
    • Bảng mã:U+504F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao