Đọc nhanh: 偏压 (thiên áp). Ý nghĩa là: điện dịch; điện áp dịch; thế hiệu dịch; thiên áp (lí).
✪ 1. điện dịch; điện áp dịch; thế hiệu dịch; thiên áp (lí)
在晶体三极管基极和发射极之间加上的直流电压
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏压
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 为什么 偏偏 咱们 没 完成
- Vì sao riêng tổ mình lại không hoàn thành?
- 今天 下雨 , 他 偏偏 没带 伞
- Hôm nay trời mưa, anh ấylại không mang ô.
- 今天天气 好 , 他 偏偏 不 出门
- Hôm nay trời đẹp, anh ấy lại không ra ngoài.
- 高速 增长 的 数据 流量 是否 会 压垮 无线网络
- Liệu tốc độ tăng trưởng nhanh chóng của dữ liệu di động có lấn át mạng không dây?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
压›