Đọc nhanh: 偎倚 (ôi ỷ). Ý nghĩa là: ghé.
偎倚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偎倚
- 她 倚势 欺人
- Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác
- 倚仗 权势
- cậy quyền cậy thế; cậy quyền ỷ thế.
- 倚仗 力气 大
- cậy khoẻ; ỷ sức.
- 倚重 贤才
- coi trọng hiền tài
- 他 倚势 作威作福
- Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.
- 她 倚 树 看 风景
- Cô ấy tựa vào cây ngắm cảnh.
- 不偏不倚
- không thiên không lệch
- 倚 闾 而 望
- tựa cổng ngóng trông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倚›
偎›