偎倚 wēi yǐ
volume volume

Từ hán việt: 【ôi ỷ】

Đọc nhanh: 偎倚 (ôi ỷ). Ý nghĩa là: ghé.

Ý Nghĩa của "偎倚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

偎倚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghé

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偎倚

  • volume volume

    - 倚势 yǐshì 欺人 qīrén

    - Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác

  • volume volume

    - 倚仗 yǐzhàng 权势 quánshì

    - cậy quyền cậy thế; cậy quyền ỷ thế.

  • volume volume

    - 倚仗 yǐzhàng 力气 lìqi

    - cậy khoẻ; ỷ sức.

  • volume volume

    - 倚重 yǐzhòng 贤才 xiáncái

    - coi trọng hiền tài

  • volume volume

    - 倚势 yǐshì 作威作福 zuòwēizuòfú

    - Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.

  • volume volume

    - shù kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy tựa vào cây ngắm cảnh.

  • volume volume

    - 不偏不倚 bùpiānbùyǐ

    - không thiên không lệch

  • volume volume

    - ér wàng

    - tựa cổng ngóng trông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMR (人大一口)
    • Bảng mã:U+501A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Ôi
    • Nét bút:ノ丨丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWMV (人田一女)
    • Bảng mã:U+504E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình