volume volume

Từ hán việt: 【ỷ.kỳ】

Đọc nhanh: (ỷ.kỳ). Ý nghĩa là: dựa; tựa, cậy; ỷ lại, nghiêng; lệch. Ví dụ : - 她倚树看风景。 Cô ấy tựa vào cây ngắm cảnh.. - 我倚门等朋友。 Tôi dựa cửa đợi bạn bè.. - 她倚势欺人。 Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dựa; tựa

靠着

Ví dụ:
  • volume volume

    - shù kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy tựa vào cây ngắm cảnh.

  • volume volume

    - 倚门 yǐmén děng 朋友 péngyou

    - Tôi dựa cửa đợi bạn bè.

✪ 2. cậy; ỷ lại

仗恃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 倚势 yǐshì 欺人 qīrén

    - Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác

  • volume volume

    - 倚势 yǐshì 作威作福 zuòwēizuòfú

    - Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiêng; lệch

偏;歪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi xié le

    - Cái bàn bị nghiêng.

  • volume volume

    - mén zhe 没关 méiguān hǎo

    - Cửa bị nghiêng không đóng chặt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 倚势 yǐshì 欺人 qīrén

    - Cô ấy cậy thế ức hiếp người khác

  • volume volume

    - 倚仗 yǐzhàng 权势 quánshì

    - cậy quyền cậy thế; cậy quyền ỷ thế.

  • volume volume

    - 倚仗 yǐzhàng 力气 lìqi

    - cậy khoẻ; ỷ sức.

  • volume volume

    - 倚重 yǐzhòng 贤才 xiáncái

    - coi trọng hiền tài

  • volume volume

    - 倚势 yǐshì 作威作福 zuòwēizuòfú

    - Anh ấy cậy vào quyền thế để làm mưa làm gió.

  • volume volume

    - shù kàn 风景 fēngjǐng

    - Cô ấy tựa vào cây ngắm cảnh.

  • volume volume

    - 不偏不倚 bùpiānbùyǐ

    - không thiên không lệch

  • volume volume

    - ér wàng

    - tựa cổng ngóng trông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMR (人大一口)
    • Bảng mã:U+501A
    • Tần suất sử dụng:Cao