Đọc nhanh: 倚傍 (ỷ bàng). Ý nghĩa là: tựa; dựa; nhờ; ghệ; ghếch.
倚傍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tựa; dựa; nhờ; ghệ; ghếch
依傍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚傍
- 傍晚 , 天色 渐渐 变暗
- Chiều tối, trời dần dần tối lại.
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
- 傍晚 的 太阳 很红
- Mặt trời buổi chiều rất đỏ.
- 傍晚 人们 忙碌 归 家
- Nhá nhem tối, mọi người tất bật trở về nhà.
- 傍晚 , 鸟儿 纷纷 栖于 树上
- Chập tối, chim chóc nhao nhao đậu trên cành cây.
- 傍晚 接到 命令 , 当夜 就 出发 了
- chiều tối nhận mệnh lệnh, đêm đó lập tức lên đường.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 倚重 贤才
- coi trọng hiền tài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倚›
傍›