Đọc nhanh: 死沟 (tử câu). Ý nghĩa là: rãnh nước tù.
死沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh nước tù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 死沟
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 临危授命 , 视死如归
- đứng trước nguy hiểm sẵn sàng hi sinh tính mạng, xem cái chết nhẹ tựa lông hồng.
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 不要 限得 太死
- Đừng quá hạn chế.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
死›
沟›