Đọc nhanh: 光线传声器 (quang tuyến truyền thanh khí). Ý nghĩa là: quang thoại.
光线传声器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quang thoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光线传声器
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
光›
器›
声›
线›