Đọc nhanh: 偃月刀 (yển nguyệt đao). Ý nghĩa là: Cây đao lưỡi cong hình trăng khuyết..
偃月刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây đao lưỡi cong hình trăng khuyết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偃月刀
- 一束 月 光照 在 湖面 上
- Ánh trăng soi rọi mặt hồ.
- 他 把 月亮 形容 成 一把 镰刀
- Anh ấy miêu tả mặt trăng như một cây liềm.
- 一晃 半个 月 过去 了
- Trong chớp mắt nửa tháng đã trôi qua.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偃›
⺈›
刀›
月›