Đọc nhanh: 倾角 (khuynh giác). Ý nghĩa là: góc chếch, góc xiên, góc từ khuynh.
倾角 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. góc chếch
直线或平面与水平线或水平面所成的角,或者一直线与其在平面上的射影所成的角等,都叫倾角也叫倾斜角
✪ 2. góc xiên
岩层面或矿层面与水平面所成的角也叫倾斜角
✪ 3. góc từ khuynh
磁倾角:地磁场磁力线上各点的切线与地平面所成的角在地球磁极上这个角是九十度,磁针垂直于水平面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
角›