Đọc nhanh: 倾角计 (khuynh giác kế). Ý nghĩa là: máy đo độ nghiêng.
倾角计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo độ nghiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾角计
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 一见倾心
- mới gặp lần đầu đã đem lòng cảm mến.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 我们 从 设计 角度 讨论
- Chúng tôi thảo luận từ góc độ thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
角›
计›