Đọc nhanh: 倾泄 (khuynh tiết). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) tuôn ra (cảm xúc), thác xuống, chảy trong torrent.
倾泄 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) tuôn ra (cảm xúc)
(fig.) outpouring (of emotions)
✪ 2. thác xuống
to cascade down
✪ 3. chảy trong torrent
to flow in torrents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾泄
- 他们 开始 宣泄 积水
- Họ bắt đầu xả nước đọng.
- 他 宣泄 了 他 的 愤怒
- Anh ấy đã bộc lộ sự tức giận của mình.
- 音乐 是 他 发泄 情感 的 方式
- Âm nhạc là cách anh ấy giải tỏa cảm xúc.
- 他 在 发泄 情绪
- Anh ấy đang trút hết cảm xúc.
- 他 倾听 老师 的 意见
- Anh ấy lắng nghe ý kiến của giáo viên.
- 他 倾空 了 瓶子 里 水
- Anh ấy đổ hết nước trong chai.
- 他 倾听 孩子 们 的 故事
- Anh ấy lắng nghe câu chuyện của bọn trẻ.
- 他 善于 倾听 别人 的 意见
- Anh ấy giỏi lắng nghe ý kiến của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倾›
泄›