漏泄 lòuxiè
volume volume

Từ hán việt: 【lậu tiết】

Đọc nhanh: 漏泄 (lậu tiết). Ý nghĩa là: chảy qua; xuyên qua; thoát ra (nước, ánh sáng), để lộ; tiết lộ. Ví dụ : - 汽缸漏泄。 bình khí thoát ra ngoài.. - 阳光从枝叶的缝隙中漏泄下来。 ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.. - 漏泄试题。 để lộ đề thi.

Ý Nghĩa của "漏泄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漏泄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chảy qua; xuyên qua; thoát ra (nước, ánh sáng)

(水、光线等) 流出或透出

Ví dụ:
  • volume volume

    - 汽缸 qìgāng 漏泄 lòuxiè

    - bình khí thoát ra ngoài.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng cóng 枝叶 zhīyè de 缝隙 fèngxì zhōng 漏泄 lòuxiè 下来 xiàlai

    - ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.

✪ 2. để lộ; tiết lộ

泄漏; 走漏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 漏泄 lòuxiè 试题 shìtí

    - để lộ đề thi.

  • volume volume

    - 漏泄天机 lòuxiètiānjī

    - tiết lộ thiên cơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漏泄

  • volume volume

    - 泄漏 xièlòu le 关键 guānjiàn 细节 xìjié

    - Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.

  • volume volume

    - 泄漏 xièlòu 军机 jūnjī

    - lộ bí mật quân sự.

  • volume volume

    - 漏泄天机 lòuxiètiānjī

    - tiết lộ thiên cơ.

  • volume volume

    - 汽缸 qìgāng 漏泄 lòuxiè

    - bình khí thoát ra ngoài.

  • volume volume

    - 管道 guǎndào 泄漏 xièlòu 导致 dǎozhì 停水 tíngshuǐ

    - Rò rỉ ống dẫn làm ngưng cấp nước.

  • volume volume

    - 化学 huàxué 液体 yètǐ 泄漏 xièlòu dào 地面 dìmiàn

    - Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.

  • volume volume

    - 泄漏 xièlòu le 公司 gōngsī de 机密 jīmì

    - Cô ấy đã làm lộ bí mật của công ty.

  • volume volume

    - 化学品 huàxuépǐn 泄漏 xièlòu 污染 wūrǎn le 土壤 tǔrǎng

    - Rò rỉ hóa chất đã làm ô nhiễm đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ , Tiết
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPT (水心廿)
    • Bảng mã:U+6CC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lòu
    • Âm hán việt: Lâu , Lậu
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ESMB (水尸一月)
    • Bảng mã:U+6F0F
    • Tần suất sử dụng:Cao