Đọc nhanh: 值班室 (trị ban thất). Ý nghĩa là: Phòng trực ban, phòng thường trực.
值班室 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng trực ban
值班室(duty room)是2014年公布的建筑学名词。
✪ 2. phòng thường trực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值班室
- 值班人员 要 注意安全
- Nhân viên trực ban phải chú ý đến an toàn.
- 我 替代 他 值班
- Tôi thay thế anh ấy trực ban.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 员工 们 轮流 值班
- Các nhân viên luân phiên trực ban.
- 他 负责 周末 值班
- Anh ấy phụ trách trực vào cuối tuần.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 今天 轮到 我 更换 值班人员
- Hôm nay đến lượt tôi thay ca trực.
- 我们 在 办公室 值班
- Chúng tôi trực ban ở văn phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
室›
班›