值机 zhí jī
volume volume

Từ hán việt: 【trị cơ】

Đọc nhanh: 值机 (trị cơ). Ý nghĩa là: (hãng hàng không) làm thủ tục, đăng ký.

Ý Nghĩa của "值机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

值机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (hãng hàng không) làm thủ tục

(airline) check-in

✪ 2. đăng ký

to check in

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值机

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 机器 jīqì

    - Một cỗ máy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī zhí 三百 sānbǎi 欧元 ōuyuán

    - Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 充值 chōngzhí 手机 shǒujī

    - Tôi cần nạp tiền điện thoại.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù shān yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī zhí 五十块 wǔshíkuài

    - Chiếc điện thoại này trị giá năm mươi đồng.

  • volume volume

    - 他值 tāzhí dào le 一个 yígè hǎo 机会 jīhuì

    - Anh ấy gặp được một cơ hội tốt.

  • volume volume

    - 请问 qǐngwèn nín 这里 zhèlǐ yǒu mài 手机 shǒujī 充值卡 chōngzhíkǎ ma

    - Bạn có thẻ nạp tiền điện thoại di động nào không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao