Đọc nhanh: 值得称赞 (trị đắc xưng tán). Ý nghĩa là: đáng khen ngợi.
值得称赞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng khen ngợi
commendable
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值得称赞
- 他献 技能 获得 称赞
- Anh ấy thể hiện kỹ năng được khen ngợi.
- 值得 嘉奖 的 值得 奖励 或 称赞 的 ; 具有 价值 的
- Có giá trị đáng khen ngợi, đáng được thưởng hoặc khen ngợi; có giá trị.
- 他 的 勇敢 值得 赞赏
- Sự dũng cảm của cậu ấy đáng được tán thưởng.
- 值得 赞许
- đáng được khen ngợi
- 她 的 表演 赢得 了 很多 称赞
- Buổi biểu diễn của cô ấy đã giành được nhiều sự khen ngợi.
- 凡是 善行 , 全 值得称颂
- Phàm là việc tốt đều đáng được khen ngợi.
- 这人 真干 , 值得称赞
- Người này rất có năng lực, đáng được khen ngợi.
- 这种 为 人类 谋利益 的 高贵 品质 , 是 值得 人民 礼赞 的
- phẩm chất cao quý vì lợi ích của nhân loại, thật đáng được nhân dân tán dương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
得›
称›
赞›