Đọc nhanh: 细细品味 (tế tế phẩm vị). Ý nghĩa là: thưởng thức, để thưởng thức.
细细品味 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thưởng thức
to relish
✪ 2. để thưởng thức
to savor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细细品味
- 拿 玻璃制品 时要 仔细
- Cẩn thận khi cầm các đồ thủy tinh.
- 艺人 在 仔细 碾琢 工艺品
- Nghệ nhân đang tỉ mỉ điêu khắc sản phẩm thủ công.
- 仔细 品味 体尝
- thưởng thức và bình phẩm.
- 你 详细 介绍 一下 这个 产品
- Bạn hãy giới thiệu chi tiết chút về sản phẩm này.
- 这 艺术品 刻得 很 细致
- Tác phẩm nghệ thuật này được khắc rất tỉ mỉ.
- 今后 的 计划 需要 详细 制定
- Kế hoạch về sau cần được lập chi tiết.
- 你 有 这个 产品 的 详细 资讯 吗 ?
- Bạn có thông tin chi tiết về sản phẩm này không?
- 他 喜欢 玩味 古文 的 细节
- Anh ấy thích nghiền ngẫm các chi tiết trong văn cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
品›
细›