Đọc nhanh: 债权国 (trái quyền quốc). Ý nghĩa là: quốc gia chủ nợ.
债权国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quốc gia chủ nợ
creditor country
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债权国
- 国王 授予 将军 兵权
- Quốc Vương trao cho tướng quân quyền chỉ huy.
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 国家 保障 人口 权力
- Nhà nước bảo đảm quyền lợi con người.
- 政权 控制 国家 事务
- Chính quyền quản lý các công việc quốc gia.
- 不可 侵犯 国家主权
- Không thể xâm phạm chủ quyền quốc gia.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
- 国债 到期 都 能 兑现
- Trái phiếu chính phủ khi đến hạn đều có thể đổi thành tiền mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
国›
权›