Đọc nhanh: 健康受损 (kiện khang thụ tổn). Ý nghĩa là: Ảnh hưởng đến sức khỏe.
健康受损 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ảnh hưởng đến sức khỏe
health damage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 健康受损
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 多年 的 劳累 和 疏于 保养 损害 了 他们 的 健康
- Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.
- 吸烟 损害 身体健康
- Hút thuốc gây hại cho sức khỏe.
- 她 的 健康 因 失眠 而 亏损 了
- Sức khỏe cô ấy suy yếu do mất ngủ.
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
- 放任 不良习惯 就 像 养虎遗患 , 最后 损害 个人 健康
- Những thói quen xấu cứ để tự nhiên không can thiệp cũng giống như nuôi ong tay áo, kết quả tổn hại tới sức khỏe chính bản thân.
- 吸烟 会 损害 你 的 健康
- Hút thuốc sẽ làm hại sức khỏe của bạn.
- 他们 努力 为生 个 健康 孩子
- Họ cố gắng để sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
受›
康›
损›