倪匡 níkuāng
volume volume

Từ hán việt: 【nghê khuông】

Đọc nhanh: 倪匡 (nghê khuông). Ý nghĩa là: Ni Kuang (1935-), tiểu thuyết gia và nhà biên kịch Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "倪匡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倪匡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ni Kuang (1935-), tiểu thuyết gia và nhà biên kịch Trung Quốc

Ni Kuang (1935-), Chinese novelist and screenwriter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倪匡

  • volume volume

    - 莫测 mòcè 端倪 duānní

    - không lường được đầu mối

  • volume volume

    - 案件 ànjiàn yǒu le xiē 端倪 duānní

    - Vụ án có một vài manh mối.

  • volume volume

    - 初步 chūbù 匡算 kuāngsuàn 今年 jīnnián 棉花 miánhua jiāng 增产 zēngchǎn 百分之十二 bǎifēnzhīshíèr

    - theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.

  • volume volume

    - 略有 lüèyǒu 端倪 duānní

    - có chút manh mối

  • volume volume

    - 端倪 duānní 渐显 jiànxiǎn

    - dần có manh mối.

  • volume volume

    - 匡谬 kuāngmiù

    - sửa sai.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 老师 lǎoshī xìng ma

    - Thầy giáo này họ Nghê phải không?

  • volume volume

    - 问题 wèntí 渐露 jiànlù 一些 yīxiē 倪绪 níxù

    - Vấn đề dần lộ ra một vài đầu mối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:ノ丨ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHXU (人竹重山)
    • Bảng mã:U+502A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMG (尸一土)
    • Bảng mã:U+5321
    • Tần suất sử dụng:Trung bình