Đọc nhanh: 值守 (trị thủ). Ý nghĩa là: (của một nhân viên bảo vệ, v.v.) để túc trực, để mắt đến mọi thứ, để canh chừng.
值守 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của một nhân viên bảo vệ, v.v.) để túc trực, để mắt đến mọi thứ
(of a security guard etc) to be on duty, keeping an eye on things
✪ 2. để canh chừng
to keep watch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 值守
- 不值一文
- không đáng một xu
- 不但 要 守业 , 而且 要 创业
- không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
- 鹿茸 具有 高 价值
- Nhung hươu có giá trị cao.
- 不值一驳
- rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 不值 一个 大钱
- không đáng một đồng; không đáng một xu.
- 他 的 操守 值得 我们 学习
- Đạo đức của anh ấy đáng để chúng ta học hỏi.
- 这份 文件 的 精神 值得 我们 学习 和 遵守
- Bản chất cốt lõi của văn kiện này xứng đáng để chúng ta học hỏi và tuân thủ theo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
守›