匡救 kuāngjiù
volume volume

Từ hán việt: 【khuông cứu】

Đọc nhanh: 匡救 (khuông cứu). Ý nghĩa là: cứu; cứu vớt.

Ý Nghĩa của "匡救" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

匡救 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cứu; cứu vớt

挽救而使回到正路上来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匡救

  • volume volume

    - 参与 cānyù le 紧急 jǐnjí 救援 jiùyuán 行动 xíngdòng

    - Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 补救 bǔjiù 损失 sǔnshī

    - Họ cố gắng khắc phục tổn thất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 抢救 qiǎngjiù 宝贵 bǎoguì de 文物 wénwù

    - Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 十件 shíjiàn 急救 jíjiù 用品 yòngpǐn

    - Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迅速 xùnsù 抢救 qiǎngjiù le 伤者 shāngzhě

    - Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.

  • volume volume

    - 他命 tāmìng 幸好 xìnghǎo 昨天 zuótiān xīn nèi 医生 yīshēng 救护车 jiùhùchē dōu zài

    - Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.

  • volume volume

    - 食物中毒 shíwùzhòngdú de 民工 míngōng jūn 获救 huòjiù

    - những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.

  • volume volume

    - mào zhe 自己 zìjǐ de 生命危险 shēngmìngwēixiǎn jiù le de mìng

    - Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SMG (尸一土)
    • Bảng mã:U+5321
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao