借用 jièyòng
volume volume

Từ hán việt: 【tá dụng】

Đọc nhanh: 借用 (tá dụng). Ý nghĩa là: mượn dùng; mượn xài; vay; mượn; khín; giật mượn, dùng làm; dùng. Ví dụ : - 借用一下你的铅笔。 mượn bút chì của anh một chút.

Ý Nghĩa của "借用" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

借用 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mượn dùng; mượn xài; vay; mượn; khín; giật mượn

借别人的东西来使用

Ví dụ:
  • volume volume

    - 借用 jièyòng 一下 yīxià de 铅笔 qiānbǐ

    - mượn bút chì của anh một chút.

✪ 2. dùng làm; dùng

把用于某种用途的事物用于另一种用途

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 借用

  • volume volume

    - jiè le 拐杖 guǎizhàng gěi 爷爷 yéye yòng

    - Cô ấy mượn gậy cho ông nội dùng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ 随心所欲 suíxīnsuǒyù 使用 shǐyòng 任何借口 rènhéjièkǒu

    - Bọn họ có thể tùy theo ý muốn sử dụng bất cứ lý do nào.

  • volume volume

    - 临时 línshí 借用 jièyòng de 设备 shèbèi 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Thiết bị mượn tạm thời rất hữu ích.

  • volume volume

    - 借用 jièyòng 一下 yīxià de 铅笔 qiānbǐ

    - mượn bút chì của anh một chút.

  • volume volume

    - 借重 jièzhòng 一切 yīqiè 有用 yǒuyòng de 力量 lìliàng

    - dựa vào tất cả những lực lượng có thể dùng được.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiǎng jiè 聪慧 cōnghuì de 脑瓜 nǎoguā 一用 yīyòng

    - Chúng tôi cần sự thông thạo trò chơi tâm trí của bạn để tìm ra điều gì.

  • volume volume

    - cóng 信用社 xìnyòngshè jiè le kuǎn

    - Anh ấy đã vay tiền từ hợp tác xã tín dụng.

  • volume volume

    - 共享 gòngxiǎng 单车 dānchē 到处 dàochù dōu 可以 kěyǐ 借用 jièyòng

    - Xe đạp công cộng đâu đâu cũng có thể thuê dùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OTA (人廿日)
    • Bảng mã:U+501F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao