Đọc nhanh: 候风地动仪 (hậu phong địa động nghi). Ý nghĩa là: máy đo địa chấn (do nhà thiên văn học Trương Hoành thời Đông Hán ở Trung Quốc sáng chế.).
候风地动仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đo địa chấn (do nhà thiên văn học Trương Hoành thời Đông Hán ở Trung Quốc sáng chế.)
中国东汉时天文学家张衡创制的世界上最早的地震仪简称地动仪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候风地动仪
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 撼天动地 的 革命 风暴
- bão táp cách mạng làm rung chuyển trời đất
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
候›
动›
地›
风›