候光 hòu guāng
volume volume

Từ hán việt: 【hậu quang】

Đọc nhanh: 候光 (hậu quang). Ý nghĩa là: mong hạ cố; mong đến dự (viết trong thiếp mời khách). Ví dụ : - 洁樽候光 ly rượu đón tiếp mong hạ cố đến dự.

Ý Nghĩa của "候光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

候光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mong hạ cố; mong đến dự (viết trong thiếp mời khách)

敬辞,等候光临 (多用于请帖)

Ví dụ:
  • volume volume

    - jié zūn 候光 hòuguāng

    - ly rượu đón tiếp mong hạ cố đến dự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 候光

  • volume volume

    - 敬候 jìnghòu 台驾 táijià 光临 guānglín

    - cung kính đón tiếp ngài đến dự.

  • volume volume

    - 恭候 gōnghòu 尊驾 zūnjià 光临 guānglín

    - kính chờ tôn giá quang lâm

  • volume volume

    - 恭候光临 gōnghòuguānglín

    - cung kính chờ đợi hạ cố.

  • volume volume

    - jié zūn 候光 hòuguāng

    - ly rượu đón tiếp mong hạ cố đến dự.

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 光临 guānglín

    - đợi đến

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou zài 农村 nóngcūn 过得 guòdé hěn 愉快 yúkuài hěn 留恋 liúliàn 那段 nàduàn 时光 shíguāng

    - hồi nhỏ anh đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở vùng nông thôn, anh rất lưu luyến khoảng thời gian đó.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán de 时候 shíhou 我们 wǒmen yào 看到 kàndào 光明 guāngmíng de 前途 qiántú

    - Trong thời điểm khó khăn, chúng ta phải nhìn thấy một tương lai tươi sáng.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao