Đọc nhanh: 倚栏望月 (ỷ lan vọng nguyệt). Ý nghĩa là: tựa vào lan can và nhìn lên mặt trăng (thành ngữ).
倚栏望月 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tựa vào lan can và nhìn lên mặt trăng (thành ngữ)
to lean against the railings and look at the moon (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倚栏望月
- 八月 望 日 月亮 很圆
- Ngày rằm tháng tám âm lịch mặt trăng rất tròn.
- 惟 二月 既望
- ngày mười sáu tháng hai.
- 凭栏 远望
- Dựa vào lan can nhìn ra xa.
- 倚 闾 而 望
- tựa cổng ngóng trông.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
- 她 凭栏 远望
- Cô ấy dựa vào lan can nhìn xa xăm.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 今天 是 农历 的 望 月夜
- Hôm nay là đêm trăng rằm theo lịch âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倚›
月›
望›
栏›