Đọc nhanh: 倒风 (đảo phong). Ý nghĩa là: gió ngược; gió thổi ngược.
倒风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gió ngược; gió thổi ngược
风从烟筒出口灌入,烟气排不出去,叫做倒风
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒风
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây; tình hình Châu Á căng thẳng hơn Châu Âu (ám chỉ cuộc chiến tranh Việt Nam).
- 东风压倒西风
- gió đông thổi bạt gió tây
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 窝棚 被 风 吹倒 了
- Cái lều bị gió thổi sập rồi.
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 风 很 强 , 甚至 吹倒 了 树
- Gió mạnh đến nỗi thổi bay cây cối.
- 风筝 断了线 , 来 了 个 倒栽葱
- diều giấy bị đứt dây, lộn đầu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
风›