倒装句 dào zhuāng jù
volume volume

Từ hán việt: 【đảo trang câu】

Đọc nhanh: 倒装句 (đảo trang câu). Ý nghĩa là: câu đảo ngược.

Ý Nghĩa của "倒装句" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒装句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu đảo ngược

修辞句式的一种,为了强调某一句子成分而改变其结构顺序的句子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒装句

  • volume volume

    - dào shì 说句话 shuōjùhuà ya

    - Anh hãy nói một câu gì đi!

  • volume volume

    - 一推 yītuī jiù dào

    - hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà 驳倒 bódào le

    - chỉ một câu là bác đổ được anh ta

  • volume volume

    - 分批 fēnpī 装卸 zhuāngxiè dào hái 使得 shǐde

    - Bốc xếp hàng theo đợt cũng được.

  • volume volume

    - 一句 yījù 话触 huàchù dào de 痛处 tòngchù

    - chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.

  • volume volume

    - 2 de 倒数 dàoshǔ shì 1 2

    - Số nghịch đảo của 2 là 1/2.

  • volume volume

    - 1 8 de 倒数 dàoshǔ shì 8

    - Số nghịch đảo của 1/8 là 8.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù huà de 意思 yìsī bèi 颠倒 diāndào le

    - Ý nghĩa của câu này bị đảo ngược.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao