Đọc nhanh: 倒装句 (đảo trang câu). Ý nghĩa là: câu đảo ngược.
倒装句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. câu đảo ngược
修辞句式的一种,为了强调某一句子成分而改变其结构顺序的句子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒装句
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 分批 装卸 倒 还 使得
- Bốc xếp hàng theo đợt cũng được.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 2 的 倒数 是 1 2
- Số nghịch đảo của 2 là 1/2.
- 1 8 的 倒数 是 8
- Số nghịch đảo của 1/8 là 8.
- 这句 话 的 意思 被 颠倒 了
- Ý nghĩa của câu này bị đảo ngược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
句›
装›