Đọc nhanh: 倒空 (đảo không). Ý nghĩa là: trống không; trống rỗng, khoanh tròn; khuyên tròn.
倒空 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trống không; trống rỗng
把所装的、放在里面的或包含在内的东西除净 (如搬空、倒空或流空)
✪ 2. khoanh tròn; khuyên tròn
倒排铅字、分隔线、大嵌条,用来表示暂时无铅字可用,或为了标明需改动之处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒空
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 杂技演员 用脚 钩住 绳索 倒挂 在 空中
- diễn viên xiếc móc chân vào dây treo ngược người trong không trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
空›