Đọc nhanh: 倒苦水 (đảo khổ thuỷ). Ý nghĩa là: kể khổ.
倒苦水 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kể khổ
向别人诉说自己的苦楚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒苦水
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 半拉 的 水 已经 倒 了
- Nửa chai nước đã bị đổ rồi.
- 服务员 给 我们 倒水
- Người phục vụ rót nước cho chúng tôi.
- 倒杯水 把 药片 放进去 溶解 了
- Đổ một cốc nước và đặt viên thuốc vào để hòa tan.
- 师傅 , 辛苦 您 了 , 快 喝口水
- Sư phụ, thầy vất vả rồi, mau uống một ngụm nước đi.
- 在 控诉 大会 上 倒苦水
- trong buổi họp khiếu nại đã nói lên được những nỗi khổ chất chứa trong lòng bấy lâu
- 河水 难道 会 倒流 吗
- nước sông lẽ nào chảy ngược sao?
- 在 诉苦会 上 她 把 那 一肚子 的 苦水 都 倾倒 出来 了
- trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
水›
苦›