Đọc nhanh: 倒相 (đảo tướng). Ý nghĩa là: đảo vế câu, đảo ngược pha.
倒相 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đảo vế câu
phase inversion
✪ 2. đảo ngược pha
phase reversal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒相
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
- 一 刮风 , 这种 树 就 容易 倒
- Loại cây này rất dễ đổ gãy khi có gió thôi,
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
相›