Đọc nhanh: 倥侗 (không đồng). Ý nghĩa là: dốt, chưa được chứng ngộ.
倥侗 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dốt
ignorant
✪ 2. chưa được chứng ngộ
unenlightened
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倥侗
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 侗族 有 独特 的 文化
- Dân tộc Đồng có văn hóa đặc biệt.
- 他 的 回答 太 侗 了
- Câu trả lời của anh ấy quá ngớ ngẩn.
- 这种 行为 有点 倥 侗
- Hành vi này hơi ngu muội.
- 倥 侗
- ngu muội u mê.
- 别 再 侗言 了
- Đừng có nói ngớ ngẩn nữa.
- 他 的 言行 有些 侗
- Anh ta nói năng hành động hơi vô tri.
- 他 的 行为 显得 倥 侗
- Hành vi của anh ta có vẻ ngu muội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侗›
倥›