倒读数 dào dúshù
volume volume

Từ hán việt: 【đảo độc số】

Đọc nhanh: 倒读数 (đảo độc số). Ý nghĩa là: đếm ngược.

Ý Nghĩa của "倒读数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒读数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đếm ngược

人造卫星、宇宙飞船等在发射前几十秒钟时倒着读出数字,如5、4、3、2、1,读完最后一个数发射

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒读数

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 怎么 zěnme 出来 chūlái le

    - Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?

  • volume volume

    - 记得 jìde 表上 biǎoshàng de 读数 dúshù ma

    - Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 倒数 dàoshǔ dào líng

    - Anh ấy đang đếm ngược đến không.

  • volume volume

    - 1 5 de 倒数 dàoshǔ shì 5

    - Số nghịch đảo của 5 là 1/5.

  • volume volume

    - 4 de 倒数 dàoshǔ shì 1 4

    - Số nghịch đảo của 4 là 1/4.

  • volume volume

    - 3 de 倒数 dàoshǔ shì 1 3

    - Số nghịch đảo của 3 là 1/3.

  • volume volume

    - 2 de 倒数 dàoshǔ shì 1 2

    - Số nghịch đảo của 2 là 1/2.

  • volume volume

    - 1 8 de 倒数 dàoshǔ shì 8

    - Số nghịch đảo của 1/8 là 8.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao