Đọc nhanh: 倒读数 (đảo độc số). Ý nghĩa là: đếm ngược.
倒读数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đếm ngược
人造卫星、宇宙飞船等在发射前几十秒钟时倒着读出数字,如5、4、3、2、1,读完最后一个数发射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒读数
- 这些 数据 怎么 读 不 出来 了 ?
- Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?
- 你 记得 表上 的 读数 吗 ?
- Bạn nhớ đọc số trên đồng hồ không?
- 他 正在 倒数 到 零
- Anh ấy đang đếm ngược đến không.
- 1 5 的 倒数 是 5
- Số nghịch đảo của 5 là 1/5.
- 4 的 倒数 是 1 4
- Số nghịch đảo của 4 là 1/4.
- 3 的 倒数 是 1 3
- Số nghịch đảo của 3 là 1/3.
- 2 的 倒数 是 1 2
- Số nghịch đảo của 2 là 1/2.
- 1 8 的 倒数 是 8
- Số nghịch đảo của 1/8 là 8.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
数›
读›