Đọc nhanh: 倒数第一 (đảo số đệ nhất). Ý nghĩa là: đội sổ.
倒数第一 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội sổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒数第一
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 论 下棋 , 他 数第一
- Nói đến đánh cờ thì anh ấy là nhất.
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
- 1 5 的 倒数 是 5
- Số nghịch đảo của 5 là 1/5.
- 1 8 的 倒数 是 8
- Số nghịch đảo của 1/8 là 8.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
倒›
数›
第›