Đọc nhanh: 倒数第二行 (đảo số đệ nhị hành). Ý nghĩa là: dòng thứ 2 từ dưới lên.
倒数第二行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dòng thứ 2 từ dưới lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒数第二行
- 他 在 100 米 比赛 中跑 第二
- Anh ấy chạy thứ hai trong cuộc thi chạy 100 mét.
- 他 排行 第二
- nó là thứ hai trong nhà (gia đình).
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 他 的 作品 屈居 第二 , 令人 惋惜
- Tác phẩm của anh ta xếp thứ hai, thật đáng tiếc.
- 他 正在 创作 新 作品 的 第二集
- Anh ấy đang sáng tác tập hai của tác phẩm mới.
- 我校 是 全美 排行 第二 的 社区 大学
- Xếp hạng cao đẳng cộng đồng số hai nước Mỹ
- 1 5 的 倒数 是 5
- Số nghịch đảo của 5 là 1/5.
- 4 的 倒数 是 1 4
- Số nghịch đảo của 4 là 1/4.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
倒›
数›
第›
行›