Đọc nhanh: 倒彩声 (đảo thải thanh). Ý nghĩa là: la ó, catcalls, giễu cợt.
倒彩声 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. la ó
booing
✪ 2. catcalls
✪ 3. giễu cợt
jeering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒彩声
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 喝倒彩
- tiếng la phản đối
- 砰 的 一声 , 大楼 倒塌 了
- "Ầm" một tiếng, tòa nhà sụp đổ rồi.
- 轰隆 一声 巨响 , 房子 倒塌 下来
- ầm một tiếng, căn nhà đổ sụp xuống.
- 读 到 精彩 之 处 , 他 不禁 大声 叫好
- Đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay.
- 彩声 四起
- tiếng hoan hô nổi lên bốn phía
- 手枪 一响 , 逃犯 应声 倒下
- Khi súng lục vang lên, kẻ chạy trốn đã ngã xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
声›
彩›