倒彩 dào cǎi
volume volume

Từ hán việt: 【đảo thải】

Đọc nhanh: 倒彩 (đảo thải). Ý nghĩa là: không hay; dở; khen ngược; hoan hô ngược; phản đối (châm biếm diễn viên biểu diễn tồi). Ví dụ : - 喝倒彩 tiếng la phản đối

Ý Nghĩa của "倒彩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倒彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không hay; dở; khen ngược; hoan hô ngược; phản đối (châm biếm diễn viên biểu diễn tồi)

倒好儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喝倒彩 hèdàocǎi

    - tiếng la phản đối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒彩

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 精彩 jīngcǎi de 插话 chāhuà

    - một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 一台 yītái 彩电 cǎidiàn

    - một chiếc ti-vi màu

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 喝倒彩 hèdàocǎi

    - tiếng la phản đối

  • volume volume

    - 一进 yījìn 大门 dàmén 左手 zuǒshǒu 三间 sānjiān 倒座 dǎozuò ér shì 客厅 kètīng

    - Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.

  • volume volume

    - 鲜明 xiānmíng de 色彩 sècǎi 吸引 xīyǐn le 大家 dàjiā

    - Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đảo
    • Nét bút:ノ丨一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMGN (人一土弓)
    • Bảng mã:U+5012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao