Đọc nhanh: 倒彩 (đảo thải). Ý nghĩa là: không hay; dở; khen ngược; hoan hô ngược; phản đối (châm biếm diễn viên biểu diễn tồi). Ví dụ : - 喝倒彩 tiếng la phản đối
倒彩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không hay; dở; khen ngược; hoan hô ngược; phản đối (châm biếm diễn viên biểu diễn tồi)
倒好儿
- 喝倒彩
- tiếng la phản đối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒彩
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 喝倒彩
- tiếng la phản đối
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
彩›