Đọc nhanh: 倒仓 (đảo thương). Ý nghĩa là: đảo kho; dốc lúa trong vựa ra phơi, chuyển kho, vỡ giọng; mất giọng; khàn giọng.
倒仓 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đảo kho; dốc lúa trong vựa ra phơi
把仓里的粮食全取出来,晾晒之后,再装进去
✪ 2. chuyển kho
把一个仓里的粮食转到另一个仓里去
✪ 3. vỡ giọng; mất giọng; khàn giọng
指戏曲演员在青春期发育时嗓音变低或变哑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒仓
- 七颠八倒
- thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 高血压 使 他 晕倒 了
- Huyết áp cao khiến anh ấy ngất xỉu.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
倒›