Đọc nhanh: 倒带 (đảo đới). Ý nghĩa là: tua lại (trình phát đa phương tiện). Ví dụ : - 你介意我倒带吗 Bạn có phiền nếu tôi tua lại không?
倒带 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tua lại (trình phát đa phương tiện)
rewind (media player)
- 你 介意 我 倒 带 吗
- Bạn có phiền nếu tôi tua lại không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒带
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 一拳 把 他 打倒
- một cú đấm đã làm ngã anh ấy.
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 你 介意 我 倒 带 吗
- Bạn có phiền nếu tôi tua lại không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
带›